Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
food chain


noun
(ecology) a community of organisms where each member is eaten in turn by another member
Topics:
ecology, bionomics, environmental science
Hypernyms:
organic phenomenon
Part Holonyms:
food web, food cycle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.